Sự phát triển của nguồn phụ Card đồ họa

Nguồn phụ cho card đồ họa (GPU Power Supply) là giải pháp mở rộng công suất chuyên dụng, giúp đảm bảo card đồ họa luôn hoạt động ổn định mà không bị giới hạn bởi nguồn chính của hệ thống.

Với thiết kế nhỏ gọn, kết nối trực tiếp qua chuẩn PCIe hoặc cáp phụ, nguồn phụ giúp tăng cường điện áp ổn định, giảm tình trạng sụt áp khi chơi game nặng, dựng hình hay khai thác hiệu năng GPU tối đa. Đây là lựa chọn cần thiết cho các dàn PC sử dụng VGA cao cấp nhưng muốn tiết kiệm chi phí thay mới toàn bộ PSU.

card đồ họa EVGA RTX 3060

I. Giới thiệu

Nguồn phụ cho card đồ họa (VGA hoặc GPU) là các đầu nối nguồn bổ sung, được thiết kế để cung cấp năng lượng vượt quá giới hạn của khe cắm trên bo mạch chủ, chẳng hạn như PCIe (tối đa 75W). Sự phát triển của nguồn phụ gắn liền với tiến bộ công nghệ GPU, khi nhu cầu năng lượng tăng từ vài chục watt ở những năm 1990 lên đến hàng trăm watt ở hiện tại (2025).

  • Tầm quan trọng: Nguồn phụ không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định mà còn ảnh hưởng đến an toàn hệ thống, như tránh quá tải hoặc nóng chảy. Với sự ra mắt của các GPU cao cấp như NVIDIA RTX 5090 (TDP 575W), nguồn phụ đã trở thành yếu tố then chốt trong thiết kế PC.
  • Phạm vi nghiên cứu: Bài viết này phân tích lịch sử, kỹ thuật, vấn đề an toàn, và triển vọng tương lai của nguồn phụ card đồ họa, dựa trên dữ liệu từ PCI-SIG, NVIDIA, và các nguồn kỹ thuật đáng tin cậy. Mục tiêu là cung cấp cái nhìn toàn diện về sự tiến hóa từ Molex 4-pin đến 12V-2×6.

NVIDIA RTX 40 test 900W

II. Lịch sử phát triển

Sự phát triển của nguồn phụ VGA – Card đồ họa phản ánh sự gia tăng công suất GPU, từ các card đồ họa cơ bản đến các đơn vị xử lý song song mạnh mẽ hỗ trợ AI, ray tracing và render 8K. Dưới đây là các giai đoạn chính, với sự chuyển dịch từ giải pháp tạm thời đến chuẩn hóa chuyên biệt.

  1. 1. Giai đoạn đầu: Không cần nguồn phụ (1990s – đầu 2000s) Trong những năm 1990, card đồ họa như NVIDIA NV1 (1995) hoặc GeForce 256 (1999) chỉ tiêu thụ 20-50W, đủ để lấy nguồn từ khe PCI hoặc AGP (khoảng 40-75W).
    • Công nghệ GPU đơn giản, chủ yếu xử lý đồ họa 2D/3D cơ bản cho game như Quake hoặc Half-Life.
    • Không cần nguồn phụ nhờ hiệu suất năng lượng thấp và thiết kế bo mạch chủ cung cấp đủ điện.
    • Giới hạn: Khi GPU bắt đầu hỗ trợ shader phức tạp (khoảng 2000), nhu cầu năng lượng tăng, dẫn đến sự cần thiết của nguồn phụ.
  2. 2. Sự ra đời của Molex 4-pin (2002-2003) Molex 4-pin, vốn dùng cho ổ cứng và quạt tản nhiệt, được áp dụng đầu tiên cho card đồ họa cao cấp như NVIDIA GeForce FX 5800 Ultra (2003, TDP ~100W) hoặc ATI Radeon 9800 XT (TDP ~80W).
    • Cung cấp khoảng 75W bổ sung ở 12V, giúp VGA đạt tổng công suất 100-125W.
    • Lý do: Khe AGP chỉ cung cấp 40-50W, không đủ cho GPU mạnh hơn.
    • Hạn chế: Không phải chuẩn chuyên biệt cho VGA, dễ gây thiếu ổn định hoặc quá tải nếu tải cao.
  3. 3. Chuyển sang chuẩn PCIe: 6-pin và 8-pin (2004-2008) Với sự giới thiệu PCIe bởi PCI-SIG (2003), đầu nối 6-pin PCIe ra mắt năm 2004, cung cấp cho card đồ họa 75W bổ sung (tổng 150W với khe PCIe 75W).
    • Ví dụ: NVIDIA GeForce 6600 GT và 6800 Ultra là các card đầu tiên sử dụng.
    • Đến 2008, 8-pin (6+2-pin) cung cấp 150W, phù hợp với GPU như NVIDIA GTX 280 (TDP ~236W) hoặc AMD Radeon HD 4870.
    • Đặc điểm: Tương thích ngược, thiết kế chuyên biệt với khóa an toàn và lõi đồng mạ vàng.
  4. Đa đầu nối: 2×6-pin, 6+8-pin, 2×8-pin, 3×8-pin (2005-2020) Khi TDP card đồ họa vượt 150W, các cấu hình đa đầu nối trở nên phổ biến để phân tán dòng điện.
    • 2×6-pin (150W bổ sung): Dùng cho GeForce 8800 GTX (2006, TDP 185W).
    • 6+8-pin (225W): Phổ biến ở GTX 580 (2010, TDP 244W) hoặc AMD R9 290X (2013, TDP 290W).
    • 2×8-pin (300W): Trên RTX 3080 (2020, TDP 320W) hoặc RX 6800 XT (TDP 300W).
    • 3×8-pin (450W): Ít phổ biến, chủ yếu trên phiên bản OC như RTX 3090 Ti (2022, TDP 450W) hoặc workstation như NVIDIA A100.
  5. Chuẩn hiện đại: 12VHPWR và 12V-2×6 (2022-nay) Ra mắt với card đồ họa RTX 40 series (2022), 12VHPWR (12+4-pin) cung cấp 600W qua một dây, thay thế đa đầu 8-pin.
    • Cải tiến thành 12V-2×6 (2023): Pin ngắn hơn (1.5mm thay vì 2.1mm), terminal dài hơn (0.25mm), giảm nguy cơ nóng chảy.
    • Ứng dụng: RTX 4090 (2022, TDP 450W) và RTX 5090 (2025, TDP 575W, với power excursions lên 901W trong <1ms).
    • Đặc điểm: 12 pin nguồn + 4 pin tín hiệu (H+ hoặc H++ cho điều chỉnh công suất: 150W, 300W, 450W, 600W).

III. Phân tích kỹ thuật và lý do phát triển

Sự phát triển của nguồn phụ được thúc đẩy bởi các yếu tố kỹ thuật và thị trường, nhằm đáp ứng nhu cầu card đồ họa ngày càng cao.

  1. Lý do kỹ thuật
    • Tăng TDP GPU: Từ 50W (GeForce 256) lên 575W (RTX 5090), do số lượng lõi CUDA tăng (RTX 5090: 21.760 lõi) và công nghệ như ray tracing, AI.
    • Giới hạn khe PCIe: Chỉ 75W ở 12V, buộc cần nguồn phụ để tránh quá tải bo mạch chủ.
    • Phân tán dòng điện: Đa đầu nối (như 3×8-pin) giảm nhiệt cục bộ, nhưng 12V-2×6 tối ưu hơn với dòng 50A qua lõi đồng dày (14-16 AWG).
  2. Lý do phát triển
    • Cạnh tranh: Card đồ họa NVIDIA và AMD cạnh tranh, đẩy TDP lên để hỗ trợ game 4K/8K và AI (ví dụ: Blackwell architecture cải thiện 30% hiệu suất/watt).
    • Chuẩn hóa bởi PCI-SIG: Đảm bảo tương thích giữa VGA, PSU và bo mạch chủ, như chuyển từ Molex sang PCIe để an toàn hơn.
    • Hiệu quả kinh tế: 1x 12V-2×6 giảm chi phí sản xuất (ít cổng trên PCB), quản lý cáp dễ dàng, và tương thích ATX 3.1.

IV. Bảng so sánh các đầu nối nguồn phụ Card đồ họa

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết, mở rộng với thông số kỹ thuật, ứng dụng và đánh giá an toàn dựa trên dữ liệu 2025.

Đầu nối card đồ họa Công suất bổ sung Tổng công suất (với PCIe 75W) Năm ra mắt Ứng dụng phổ biến Đặc điểm kỹ thuật Ưu điểm Nhược điểm
Molex 4-pin 75W 100-125W 2002 GeForce FX 5800 Ultra, Radeon 9800 XT Lõi đồng 18 AWG, 12V/5V, không khóa an toàn. Dễ kiếm, chi phí thấp. Không ổn định, dễ quá tải.
6-pin PCIe 75W 150W 2004 GeForce 6600 GT, 6800 Ultra 6 chân (3x12V, 3xGND), khóa an toàn. An toàn hơn Molex, tương thích. Công suất thấp cho GPU hiện đại.
8-pin (6+2-pin) 150W 225W 2008 GTX 280, Radeon HD 4870 Thêm 2 chân GND, tương thích ngược 6-pin. Linh hoạt, ổn định dòng. Cần nhiều dây nếu đa đầu.
2×6-pin 150W 225W 2005 GeForce 8800 GTX Phân tán 75W/dây, lõi 16 AWG. Ổn định nhiệt. Rườm rà, quản lý cáp khó.
6+8-pin 225W 300W 2010 GTX 580, R9 290X Kết hợp, hỗ trợ TDP mid-high. Cân bằng công suất. Không phổ biến nay, chuyển tiếp.
2×8-pin 300W 375W 2015 RTX 3080, RX 6800 XT Phân tán 150W/dây, UL94 V-0 chống cháy. Phổ biến cho flagship cũ. Nhiều dây, chiếm không gian.
3×8-pin 450W 525W 2020 RTX 3090 Ti (OC), A100 Phân tán 150W/dây, cho ép xung. Công suất cao, ổn định. Kén PSU (850W+), không phổ biến.
12VHPWR/12V-2×6 (16-pin) 600W 675W 2022/2023 RTX 4090, 5090 12 pin nguồn + 4 pin tín hiệu (H+/H++), 14 AWG, pin ngắn 1.5mm. Gọn gàng, điều chỉnh linh hoạt. Nguy cơ nóng chảy nếu lắp sai.

V. Vấn đề an toàn và thách thức

Mặc dù nguồn phụ card đồ họa hiện đại cải thiện hiệu quả, vẫn tồn tại rủi ro, đặc biệt với dòng điện cao.

  1. Vấn đề nóng chảy và cháy nổ
    • Với 12VHPWR (2022): Báo cáo melting trên RTX 4090 do cắm lệch hoặc adapter kém, gây nhiệt lên 150°C.
    • 12V-2×6 (2023-2025): Cải thiện nhưng vẫn có trường hợp trên RTX 5090 (575W TDP, excursions 901W), do tải gần 98% giới hạn.
    • Nguyên nhân: Dòng 50A qua 1 dây đòi hỏi tiếp xúc hoàn hảo; uốn cáp sát đầu hoặc cáp không chính hãng tăng rủi ro.
  2. Thách thức và giải pháp
    • Yêu cầu PSU cao: RTX 5090 cần 1000W ATX 3.1 với OCP/OPP bảo vệ.
    • Giải pháp: Sử dụng cáp H++ (chịu nhiệt cao hơn), cắm chắc, tránh uốn <3cm từ đầu; PCI-SIG tiếp tục cập nhật chuẩn.
    • Thách thức kinh tế: Nâng cấp PSU đắt đỏ cho người dùng phổ thông.

VI. Triển vọng tương lai

Với xu hướng GPU tăng TDP (RTX 6090 dự kiến >700W vào 2027-2028), nguồn phụ card đồ họa sẽ tiếp tục phát triển.

  • 1. Các kịch bản ngắn hạn (2025-2030)
    • 2x 12V-2×6: Cung cấp 1200W, phù hợp GPU siêu mạnh, đã hỗ trợ trên PSU cao cấp.
    • 16-pin nâng cấp: Tăng công suất 800-1000W qua 1 dây, với dây dày hơn và vật liệu chống cháy tiên tiến.
    • Tối ưu hiệu suất/watt: Kiến trúc như Rubin (RTX 60 series) giảm TDP nhờ quy trình 2nm.
  • 2. Các hướng dài hạn (2030+)
    • Tích hợp không dây hoặc ATX12VO: Giảm dây cáp, tập trung nguồn 12V trực tiếp.
    • PCIe 6.0/7.0: Tăng giới hạn khe (150W+), giảm phụ thuộc nguồn phụ.
    • Thách thức: Cân bằng an toàn với công suất, PCI-SIG sẽ dẫn dắt chuẩn hóa.

VII. Kết luận

Sự phát triển của nguồn phụ card đồ họa từ Molex đơn giản đến 12V-2×6 hiện đại phản ánh sự tiến bộ của công nghệ GPU, mang lại hiệu suất cao nhưng đòi hỏi an toàn nghiêm ngặt. Với RTX 5090 làm ví dụ, nguồn phụ không chỉ là yếu tố kỹ thuật mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

Tương lai sẽ tập trung vào tính bền vững và tối ưu hóa, Tân Doanh khuyến nghị người dùng chọn PSU chất lượng để tận dụng tối đa sức mạnh của card đồ họa. Nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò của PCI-SIG trong việc định hình tiêu chuẩn, đảm bảo sự phát triển bền vững.

 

Đăng ký
Thông báo về
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được nhiều vote!
Phản hồi theo binh luận
Xem tất cả các bình luận

Tin cùng chuyên mục

Samsung hé lộ SSD PCIe Gen6 512 TB dành cho doanh nghiệp

Các nhà sản xuất ổ thể rắn hàng đầu như Samsung đã xác nhận kế hoạch ra mắt loạt...
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x